Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít teater teateret, teatret
Số nhiều teater, teatre teatra, teatrene

teater

  1. Rạp hát, nhà hát, hí viện.
    Byens teater brente ned.
    å spille teater
  2. Sự đóng kịch, giả vờ, giả đò.
    å spille teater — Đóng kịch.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa