teaterstykke
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | teaterstykke | teaterstykket |
Số nhiều | teaterstykker | teaterstykka, teaterstykkene |
Danh từ
sửateaterstykke gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "teaterstykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)