Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.ˌkəp/

Danh từ

sửa

teacup /ˈti.ˌkəp/

  1. Tách, chén uống trà.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa