Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teacup
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.ˌkəp/
Danh từ
sửa
teacup
/ˈti.ˌkəp/
Tách
,
chén
uống
trà
.
Thành ngữ
sửa
storm in a teacup
:
Việc
bé
xé
ra
to,
việc
không đâu cũng làm cho
to chuyện
.
Tham khảo
sửa
"
teacup
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)