Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.ˈklɔθ/

Danh từ

sửa

tea-cloth /ˈti.ˈklɔθ/

  1. Khăn trải bàn trà, khăn trải khay trà.
  2. Khăn lau ấm tách.

Tham khảo

sửa