taxe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /taks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
taxe /taks/ |
taxes /taks/ |
taxe gc /taks/
- Giá quy định.
- Vendre plus cher que la taxe — bán đắt hơn giá quy định
- Lệ phí.
- taxe postale — bưu phí
- Thuế.
- Taxe de luxe — thuế hàng xa xỉ
- (Luật học pháp lý) Sự quy định án phí.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "taxe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)