Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
taxe
/taks/
taxes
/taks/

taxe gc /taks/

  1. Giá quy định.
    Vendre plus cher que la taxe — bán đắt hơn giá quy định
  2. Lệ phí.
    taxe postale — bưu phí
  3. Thuế.
    Taxe de luxe — thuế hàng xa xỉ
  4. (Luật học pháp lý) Sự quy định án phí.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa