Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
án phí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːn
˧˥
fi
˧˥
a̰ːŋ
˩˧
fḭ
˩˧
aːŋ
˧˥
fi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːn
˩˩
fi
˩˩
a̰ːn
˩˧
fḭ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Án
:
vụ
kiện
;
phí
:
tiền tiêu
Danh từ
sửa
án phí
Tiền
phí tổn
về một
vụ
kiện
.
Nộp
án phí
cho tòa án.
Tham khảo
sửa
"
án phí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)