taupin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.pɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
taupin /tɔ.pɛ̃/ |
taupin /tɔ.pɛ̃/ |
taupin gđ /tɔ.pɛ̃/
- (Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa.
- (Động vật học) Con bổ củi (sâu bọ cánh cứng).
- (Sử học) Lính đặt mìn phá thành.
Tham khảo
sửa- "taupin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)