Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɔ.pɛ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
taupin
/tɔ.pɛ̃/
taupin
/tɔ.pɛ̃/

taupin /tɔ.pɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh học lớp toán đặc biệt; học sinh chuẩn bị thi vào trường Bách khoa.
  2. (Động vật học) Con bổ củi (sâu bọ cánh cứng).
  3. (Sử học) Lính đặt mìn phá thành.

Tham khảo sửa