Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈteɪst.ləs.li/

Phó từ sửa

tastelessly /ˈteɪst.ləs.li/

  1. Vô vị, nhạt nhẽo.
  2. Không phân biệt được mùi vị.
  3. Bất nhã, khiếm nhã.
  4. Không nhã, không trang nhã.
  5. Thiếu Mỹ thuật, không có óc thẩm Mỹ.

Tham khảo sửa