tapissier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.pi.sje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tapissier /ta.pi.sje/ |
tapissiers /ta.pi.sje/ |
tapissier gđ /ta.pi.sje/
- Thợ dệt thảm.
- Người bồi tường, người trang trí màn trướng.
- Thợ bọc (nệm ghế... ).
- Tapissier qui recouvre un siège — thợ bọc lại ghế
Tham khảo
sửa- "tapissier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)