tapir
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửatapir
- Loài ta-pia, một loại động vật có vú, bề ngoài gần giống lợn; sống ở Nam Mỹ, Trung Mỹ và Đông Nam Á.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.piʁ/
Động từ
sửase tapir tự động từ /ta.piʁ/
- Nép mình.
- Le chat se tapit sous une armoire — con mèo nép mình dưới cái tủ
- (Nghĩa bóng) Bo bo, khư khư.
- Se tapir dans l’égosme — bo bo ích kỷ
Tham khảo
sửa- "tapir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)