Tiếng Anh

sửa
 
tapir

Danh từ

sửa

tapir

  1. Loài ta-pia, một loại động vật có vú, bề ngoài gần giống lợn; sống ở Nam Mỹ, Trung MỹĐông Nam Á.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

se tapir tự động từ /ta.piʁ/

  1. Nép mình.
    Le chat se tapit sous une armoire — con mèo nép mình dưới cái tủ
  2. (Nghĩa bóng) Bo bo, khư khư.
    Se tapir dans l’égosme — bo bo ích kỷ

Tham khảo

sửa