tapageur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.pa.ʒœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tapageur /ta.pa.ʒœʁ/ |
tapageurs /ta.pa.ʒœʁ/ |
Giống cái | tapageuse /ta.pa.ʒøz/ |
tapageuses /ta.pa.ʒøz/ |
tapageur /ta.pa.ʒœʁ/
- Ồn ào.
- Un enfant tapageur — một đứa trẻ ồn ào
- Lòe loẹt.
- Toilette tapageuse — y phục lòe loẹt
- Làm cho xôn xao.
- Liaison tapageuse — cuộc tình duyên làm xôn xao
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tapageur /ta.pa.ʒœʁ/ |
tapageurs /ta.pa.ʒœʁ/ |
tapageur gđ /ta.pa.ʒœʁ/
Tham khảo
sửa- "tapageur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)