Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.pa.ʒœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tapageur
/ta.pa.ʒœʁ/
tapageurs
/ta.pa.ʒœʁ/
Giống cái tapageuse
/ta.pa.ʒøz/
tapageuses
/ta.pa.ʒøz/

tapageur /ta.pa.ʒœʁ/

  1. Ồn ào.
    Un enfant tapageur — một đứa trẻ ồn ào
  2. Lòe loẹt.
    Toilette tapageuse — y phục lòe loẹt
  3. Làm cho xôn xao.
    Liaison tapageuse — cuộc tình duyên làm xôn xao

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tapageur
/ta.pa.ʒœʁ/
tapageurs
/ta.pa.ʒœʁ/

tapageur /ta.pa.ʒœʁ/

  1. Kẻ làm huyên náo, kẻ gây náo động.

Tham khảo

sửa