Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæŋk/
 
tank

Danh từ

sửa

tank /ˈtæŋk/

  1. Thùng, két, bể (chứa nước, dầu... ).
  2. Xe tăng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tank
/tɑ̃k/
tanks
/tɑ̃k/

tank /tɑ̃k/

  1. Két dầu (trong tàu chở dầu).
  2. Xe tăng.
    Tank amphibie — xe bọc thép lội nước
  3. (Thân mật) Xe ô tô to.

Tham khảo

sửa