tambouriner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.bu.ʁi.ne/
Nội động từ
sửatambouriner nội động từ /tɑ̃.bu.ʁi.ne/
Ngoại động từ
sửatambouriner ngoại động từ /tɑ̃.bu.ʁi.ne/
- Đánh nhịp bằng trống.
- Tambouriner une marche — đánh nhịp cuộc diễu hành bằng trống
- Rêu rao, khua chuông dõ mõ về.
- Tambouriner une nouvelle — khua chuông gõ mõ về một tin
Tham khảo
sửa- "tambouriner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)