Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tam quan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːm
˧˧
kwaːn
˧˧
taːm
˧˥
kwaːŋ
˧˥
taːm
˧˧
waːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːm
˧˥
kwaːn
˧˥
taːm
˧˥˧
kwaːn
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tam Quan
tam quân
Định nghĩa
sửa
tam quan
Cổng
có
ba
lối vào
,
xây
ở trước
chùa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tam quan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)