Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ kwən˧˧taːm˧˥ kwəŋ˧˥taːm˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ kwən˧˥taːm˧˥˧ kwən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

tam quân

  1. Ba đoàn quântả quân, hữu quântrung quân (cũ).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa