Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

take refuge (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn take refuges, phân từ hiện tại take refuging, quá khứ đơn và phân từ quá khứ take refuged)

  1. trú ẩn
  2. (Phật giáo) Quy y, quay về nương tựa vào Tam bảo .