Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

tagline (số nhiều taglines), tag line, tag-line

  1. Những cụm từ bắt mắt, dễ nhớ hoặc một câu mở rộng từ khái niệm của biểu trưng nhằm mô tả rộng hơn về thương hiệu của công ty hoặc của sản phẩm.
    Nike's tagline is "Just do it".

Từ liên hệ

sửa