Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biểu trưng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
biểu trưng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰w
˧˩˧
ʨɨŋ
˧˧
ɓiəw
˧˩˨
tʂɨŋ
˧˥
ɓiəw
˨˩˦
tʂɨŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiəw
˧˩
tʂɨŋ
˧˥
ɓiə̰ʔw
˧˩
tʂɨŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
biểu trưng
Là
một
hình tượng
để
tượng trưng
cho một
vật
hay
cái
gì đó.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
logo
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)