Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tagline
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
tag line
)
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tagline
(
số nhiều
taglines
)
,
tag line
,
tag-line
Những
cụm từ
bắt mắt
,
dễ
nhớ
hoặc một câu mở rộng từ
khái niệm
của
biểu trưng
nhằm mô tả rộng hơn về
thương hiệu
của
công ty
hoặc của
sản phẩm
.
Nike's
tagline
is "Just do it".
Từ liên hệ
sửa
brand
brand name
brand association
brand personality
logo
positioning