Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtæ.ki/

Tính từ

sửa

tacky /ˈtæ.ki/

  1. Dính; chưa khô (lớp tơn... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sờn, xác xơ
  3. tồi tàn.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)