Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæ.kə.li/

Phó từ sửa

tackily /ˈtæ.kə.li/

  1. Hơi dính; chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo... ).
  2. [[<Mỹ><thgt>|<Mỹ><thgt>]] không ngon; xơ xác, tồi tàn; loè loẹt.

Tham khảo sửa