Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧ sa̰ːn˧˩˧ lɨə̰ʔŋ˨˩təwŋ˧˩˨ ʂaːŋ˧˩˨ lɨə̰ŋ˨˨təwŋ˨˩˦ ʂaːŋ˨˩˦ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ʂaːn˧˩ lɨəŋ˨˨təwŋ˧˩ ʂaːn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨tə̰ʔwŋ˧˩ ʂa̰ːʔn˧˩ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ sửa

tổng sản lượng

  1. Số lượng sản phẩm thu hoạch trong một năm của toàn bộ nền kinh tế quốc dân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa