tỏa nhiệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ː˧˩˧ ɲiə̰ʔt˨˩ | twaː˧˩˨ ɲiə̰k˨˨ | twaː˨˩˦ ɲiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˩ ɲiət˨˨ | twa˧˩ ɲiə̰t˨˨ | twa̰ʔ˧˩ ɲiə̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửatỏa nhiệt
- (Hóa học) Nói phản ứng hóa học phát ra nhiệt.
- Năng suất tỏa nhiệt. — Số đo nhiệt mà một đơn vị khối lượng của một chất phát ra được khi cháy hoàn toàn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tỏa nhiệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)