Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tẩm quất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰m
˧˩˧
kwət
˧˥
təm
˧˩˨
kwə̰k
˩˧
təm
˨˩˦
wək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təm
˧˩
kwət
˩˩
tə̰ʔm
˧˩
kwə̰t
˩˧
Động từ
sửa
tẩm quất
Đấm bóp
,
xoa bóp
các
cơ
bắp
,
chống
mỏi
nhức
(người làm các động tác này thường là nam giới).
Tham khảo
sửa
"
tẩm quất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)