Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đấm bóp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗəm
˧˥
ɓɔp
˧˥
ɗə̰m
˩˧
ɓɔ̰p
˩˧
ɗəm
˧˥
ɓɔp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəm
˩˩
ɓɔp
˩˩
ɗə̰m
˩˧
ɓɔ̰p
˩˧
Động từ
sửa
đấm bóp
Dùng
động tác
của
bàn tay
,
nắm tay
tác động
lên da thịt,
gân
khớp
để làm cho đỡ
nhức
mỏi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đấm bóp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)