Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tấu sớ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
奏疏
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təw
˧˥
səː
˧˥
tə̰w
˩˧
ʂə̰ː
˩˧
təw
˧˥
ʂəː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təw
˩˩
ʂəː
˩˩
tə̰w
˩˧
ʂə̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
tấu
sớ
Tờ
giấy
chép
lời
dâng
lên
vua
.
Văn khấn
tấu sớ
.
Dịch
sửa
Tờ giấy chép lời dâng lên vua
Tiếng Trung Quốc
:
Tiếng Quan Thoại
:
奏疏
Tham khảo
sửa
Từ điển Hán Nôm