Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ sa̰ːn˧˩˧ ma̰ːʔj˨˩ ɓa̰ːn˧˩˧˧˥ ʂaːŋ˧˩˨ ma̰ːj˨˨ ɓaːŋ˧˩˨˧˧ ʂaːŋ˨˩˦ maːj˨˩˨ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ʂaːn˧˩ maːj˨˨ ɓaːn˧˩˧˥ ʂaːn˧˩ ma̰ːj˨˨ ɓaːn˧˩˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩ ma̰ːj˨˨ ɓa̰ːʔn˧˩

Định nghĩa sửa

tư sản mại bản

  1. Tư sản thay mặt cho đế quốc, đứng ra kinh doanh buôn bán để kiếm lời, do đó thường có nhiều liên hệ với đế quốc.

Dịch sửa

Tham khảo sửa