Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tư mã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Đại từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ
˧˧
maʔa
˧˥
tɨ
˧˥
maː
˧˩˨
tɨ
˧˧
maː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˥
ma̰ː
˩˧
tɨ
˧˥
maː
˧˩
tɨ
˧˥˧
ma̰ː
˨˨
Danh từ
sửa
tư mã
Chức
quan
lớn
thời
nhà Hán ở Trung Quốc
trông nom
việc
quân sự
.
Đại từ
sửa
Họ
Tư Mã
, một
họ phức
của người Trung Quốc.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tư mã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)