Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tướng quân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Xem thêm
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨəŋ
˧˥
kwən
˧˧
tɨə̰ŋ
˩˧
kwəŋ
˧˥
tɨəŋ
˧˥
wəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨəŋ
˩˩
kwən
˧˥
tɨə̰ŋ
˩˧
kwən
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm Hán-Việt của
將軍
.
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tương quan
Danh từ
tướng
quân
Vị
quan võ
cao cấp
chỉ huy
quân đội
.
Viên
tướng
chỉ huy quân đội.
Dịch
sửa
Tiếng Trung Quốc
: phồn thể:
將軍
, giản thể:
将军
.
Tiếng Nhật
:
将軍
(
しょうぐん
)
Xem thêm
sửa
tướng
Tham khảo
sửa
"
tướng quân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)