Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tín chấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tin
˧˥
ʨəp
˧˥
tḭn
˩˧
ʨə̰p
˩˧
tɨn
˧˥
ʨəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tin
˩˩
ʨəp
˩˩
tḭn
˩˧
ʨə̰p
˩˧
Danh từ
sửa
tín chấp
Khoản cho
vay
không có
thế chấp
, không có
tài sản
đảm bảo
, chỉ dựa vào
uy tín
của bên vay
tiền
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
unsecured loan
.