Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Động từ
sửa
thế chấp
- (Tài sản) Dùng làm vật bảo đảm, thay thế cho số tiền vay nếu không có khả năng trả đúng kỳ hạn.
Đồng nghĩa
sửa
Tham khảo
sửa
- Thế chấp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam