Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thế chấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰe
˧˥
ʨəp
˧˥
tʰḛ
˩˧
ʨə̰p
˩˧
tʰe
˧˥
ʨəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰe
˩˩
ʨəp
˩˩
tʰḛ
˩˧
ʨə̰p
˩˧
Động từ
sửa
thế chấp
(
Tài sản
) Dùng làm vật
bảo đảm
,
thay thế
cho số
tiền
vay
nếu không có khả năng
trả
đúng
kỳ hạn
.
Đồng nghĩa
sửa
cắm
Tham khảo
sửa
Thế chấp,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam