Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tím bầm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tim
˧˥
ɓə̤m
˨˩
tḭm
˩˧
ɓəm
˧˧
tim
˧˥
ɓəm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tim
˩˩
ɓəm
˧˧
tḭm
˩˧
ɓəm
˧˧
Định nghĩa
sửa
tím bầm
Nói
chỗ
da thịt
bị thương
,
máu
tụ
lại, thành
màu
xanh
tím
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tím bầm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)