témoin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /te.mwɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
témoin /te.mwɛ̃/ |
témoins /te.mwɛ̃/ |
témoin gđ /te.mwɛ̃/
- Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá.
- Confronter un accusé avec des témoins — đối chất ngừơi bị cáo với chứng tá
- Người chứng kiến.
- Être témoin d’un accident — chứng kiến một tai nạn
- Servir de témoin pour un mariage — là người chứng kiến cho một cuộc hôn nhân
- Bằng chứng.
- Ce temple est l’un des témoins de l’art architectural de nos ancêtres — ngôi đền này là một trong những bằng chứng về nghệ thuật kiến trúc của tổ tiên chúng ta
- Mô dất chứng (trừ lại khi đào đất).
- Cây chứng (chừa lại trong rừng không đốt).
- Vật đối chứng (động vật hay thực vật không thí nghiệm).
- (Thể dục thể thao) Que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức).
- Passage du témoin — sự chuyền que chuyền tay
- faux témoin — chứng tá gian
- le ciel m’est témoin — có trời chứng cho tôi
- parler devant témoins — nói có người làm chứng
- prendre à témoin — xem prendre
- témoin à charge — xem charge
- témoin à décharge — xem décharge
- témoin muet — vật làm chứng cứ
- témoin oculaire — xem oculaire
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | témoin /te.mwɛ̃/ |
témoins /te.mwɛ̃/ |
Giống cái | témoin /te.mwɛ̃/ |
témoins /te.mwɛ̃/ |
témoin /te.mwɛ̃/
- Làm chứng.
- Lampe témoin — cái đèn làm chứng
Tham khảo
sửa- "témoin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)