Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tènement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
tènement
gđ
(
Tiếng địa phương
)
Khoảnh
liền
nhau
(đất ruộng);
dãy
liên tiếp
(nhà).
(
Sử học
) Đất
lĩnh
thầu
(của chúa phong kiến).
Tham khảo
sửa
"
tènement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)