Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ tʰwiət˧˥taː˧˧ tʰwiə̰k˩˧taː˨˩ tʰwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ tʰwiət˩˩taː˧˧ tʰwiə̰t˩˧

Danh từ

sửa

tà thuyết

  1. Từ những người theo một tôn giáo dùng để chỉ một tôn giáo khác bị họ coi là không chính truyền.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa