Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tà thuyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ː
˨˩
tʰwiət
˧˥
taː
˧˧
tʰwiə̰k
˩˧
taː
˨˩
tʰwiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˧˧
tʰwiət
˩˩
taː
˧˧
tʰwiə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
tà thuyết
Từ
mà
những
người
theo một
tôn giáo
dùng để chỉ một
tôn giáo
khác bị họ
coi
là không
chính
truyền
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tà thuyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)