système
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sis.tɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
système /sis.tɛm/ |
systèmes /sis.tɛm/ |
système gđ /sis.tɛm/
- Hệ thống; hệ.
- Le système philosophique de Descartes — hệ thống triết học của Đê-các
- Système nerveux — (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh
- Système décimal — hệ thập phân
- Chế độ.
- Système électoraux — chế độ bầu cử
- Cách, lối, phương thức.
- Système de vie — phương thức sống
- (Thân mật) Mánh khóe.
- Hệ thống phân loại.
- Système de Linné — hệ thống phân loại của Lin-nê
- par système — cố chấp, có định kiền
- se faire sauter le système — (thông tục) tự bắn vào đầu
- système D’' — (thông tục) cách xoay xở
Tham khảo
sửa- "système", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)