symphony
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪm.fə.ni/
Danh từ
sửasymphony (số nhiều symphonies)
- Bản nhạc giao hưởng.
- Khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dàn nhạc giao hưởng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Sự hoà âm.
Tham khảo
sửa- "symphony", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)