syllabus
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.bəs/
Danh từ sửa
syllabus số nhiều syllabuses, syllabi /.bəs/
Tham khảo sửa
- "syllabus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /si.la.bys/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
syllabus /si.la.bys/ |
syllabus /si.la.bys/ |
syllabus gđ /si.la.bys/
- (Tôn giáo) Danh mục quyết nghị (của) Giáo hội.
Tham khảo sửa
- "syllabus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)