Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc syk
gt sykt
Số nhiều syke
Cấp so sánh
cao

syk

  1. Ốm, bệnh, đau.
    Han ble syk av maten han spiste.
    Hun har vært syk i to uker nå.
  2. Suy đồi, đồi bại.
    Det er helt sykt å gå på kino hver eneste dag.
    et sykt samfunn/sjelsliv
    å være syk av lengsel/nysgjerrighet

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa