Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít sykekasse sykekassa, sykekassen
Số nhiều sykekasser sykekassene

Danh từ

sửa

sykekasse gđc

  1. Qũy phát lương khi bệnh tật.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa