Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
swag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈswæɡ/
Danh từ
sửa
swag
/ˈswæɡ/
(
Từ lóng
)
Của
ăn cắp
,
của
ăn cướp
,
của
phi nghĩa
.
(
Từ lóng
)
Thắng lợi
(đạt được bằng mánh khoé chính trị).
(
Uc
)
Gói
quần áo
(của thợ mổ... ).
Tham khảo
sửa
"
swag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)