Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswæɡ/

Danh từ sửa

swag /ˈswæɡ/

  1. (Từ lóng) Của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa.
  2. (Từ lóng) Thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị).
  3. (Uc) Gói quần áo (của thợ mổ... ).

Tham khảo sửa