svinne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å svinne |
Hiện tại chỉ ngôi | svinner |
Quá khứ | svant |
Động tính từ quá khứ | svunnet |
Động tính từ hiện tại | — |
svinne
- Hao hụt, thất thoát, mất mát. Giảm thiểu, suy giảm.
- Fortjenesten svant inn til nesten ingen ting.
- Kreftene/Håpet svinner.
- (Thời gian) Trôi qua, đi qua.
- Dagene svant raskt.
- svunne tider
Tham khảo
sửa- "svinne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)