Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giảm thiểu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːm
˧˩˧
tʰiə̰w
˧˩˧
jaːm
˧˩˨
tʰiəw
˧˩˨
jaːm
˨˩˦
tʰiəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːm
˧˩
tʰiəw
˧˩
ɟa̰ːʔm
˧˩
tʰiə̰ʔw
˧˩
Động từ
sửa
giảm thiểu
Giảm
bớt
đi đến mức
tối thiểu
nhất
có thể
.
Giảm thiểu
ô nhiễm
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
minimise