Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít svinn svinnet
Số nhiều svinn, svinner svinna, svinnene

svinn

  1. Sự hao hụt, thất thoát, mất mát. Sự giảm thiểu, suy giảm.
    De som selger grønnsaker, må regne med et visst svinn fordi noe råtner.
    Det var svinn i kassen, men vi visste ikke hvem tyven var.

Tham khảo

sửa