suspendu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.pɑ̃.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suspendu /sys.pɑ̃.dy/ |
suspendus /sys.pɑ̃.dy/ |
Giống cái | suspendue /sys.pɑ̃.dy/ |
suspendues /sys.pɑ̃.dy/ |
suspendu /sys.pɑ̃.dy/
- Treo.
- Pont suspendu — cầu treo
- Có hệ thống treo.
- Voiture suspendue — xe có hệ thống treo
- Tạm ngừng.
- Hoãn lại.
- Bị treo chức.
Tham khảo
sửa- "suspendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)