Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sys.pɑ̃.dy/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực suspendu
/sys.pɑ̃.dy/
suspendus
/sys.pɑ̃.dy/
Giống cái suspendue
/sys.pɑ̃.dy/
suspendues
/sys.pɑ̃.dy/

suspendu /sys.pɑ̃.dy/

  1. Treo.
    Pont suspendu — cầu treo
  2. hệ thống treo.
    Voiture suspendue — xe có hệ thống treo
  3. Tạm ngừng.
  4. Hoãn lại.
  5. Bị treo chức.

Tham khảo

sửa