survol
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /syʁ.vɔl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
survol /syʁ.vɔl/ |
survols /syʁ.vɔl/ |
survol gđ /syʁ.vɔl/
- Sự bay (ở) trên.
- Le survol de la ville — sự bay trên thành phố
- (Nghĩa bóng) Sự nhìn qua, sự xét lướt qua.
Tham khảo sửa
- "survol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)