surveiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.ve.je/
Ngoại động từ
sửasurveiller ngoại động từ /syʁ.ve.je/
- Trông nom, coi sóc, giám sát, giám thị.
- Surveiller des élèves — giám thị học sinh
- Il nous surveille de près — hắn giám sát chúng tôi sát sao
- Theo dõi.
- Animal qui surveille sa proie — con vật theo dõi mồi
- Chú ý giữ gìn.
- Surveiller son langage — chú ý giữ gìn lời ăn tiếng nói
Tham khảo
sửa- "surveiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)