Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈstɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

superstitiously /.ˈstɪ.ʃəs.li/

  1. (Thuộc) Mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín.
  2. Tinnhững điều mê tín.

Tham khảo

sửa