Tiếng Anh sửa

 
supersonic

Tính từ sửa

supersonic

  1. (tính chất tần số) có tần số cao hơn tần số tai người nghe được (cao hơn khoảng 20 kHz)
  2. (tính chất tốc độ) nhanh hơn tốc độ âm thanh (trong cùng môi trường, cùng điều kiện vật lý như nhiệt độáp suất)

Dịch sửa

Xem thêm sửa