Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ultrasonic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
2
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
ultra-
+
sonic
Tính từ
sửa
ultrasonic
âm siêu tần,
tần số
cao hơn tần số âm thanh tai người nghe thấy, tức là cao hơn 20
kilohertz
.
Dịch
sửa
Tiếng Séc
:
nadzvukový
gđ
,
nadzvuková
gc
,
nadzvukové
gt
Tiếng Slovakia
:
nadzvukový
gđ
,
nadzvuková
gc
,
nadzvukové
gt
Tiếng Việt
:
âm siêu tần
Xem thêm
sửa
supersonic